Nếu bạn đã từng thắc mắc Show Off là gì và cấu trúc chuẩn của cụm từ này trong tiếng Anh thì bạn không nên bỏ qua bài viết này. Lời giải chi tiết và ví dụ thực tế sẽ giúp học sinh làm rõ những băn khoăn của mình.

SHOW OFF CÓ NGHĨA LÀ GÌ?

Show Off là một cụm từ khá phổ biến và thông dụng trong tiếng Anh. “Show Off” là một cụm từ  được hiểu theo nghĩa là sự khoe khoang hay thể hiện bản thân. Có nghĩa là cư xử theo cách nhằm thu hút sự chú ý hoặc sự ngưỡng mộ và những người khác thường cảm thấy phiền phức Bạn có thể sử dụng cấu trúc này trong khá nhiều câu giao tiếp trong Tiếng Anh. Vậy nên việc thông thạo cụm từ Show off  là một việc cần thiết.

show off

Cách phát âm :/’ʃouɔf/

Loại từ: Danh từ, cụm động từ

Nghĩa tiếng anh: a person who show off (= behaves in a way intended to attract attention that other people often find annoying)

or to behave in a way that is intended to attract attention or admiration, and that other people often find annoying

Nghĩa tiếng việt: sự khoe khoang, kẻ phô trương, khoe khoang

Ví dụ:

  • He’s always showing off to his classmates. 
  • Dịch nghĩa: Anh ấy luôn khoe khoang với các bạn trong lớp.

 

  • He shows off all the time, and I wonder if he’s just a normal man. 
  • Dịch nghĩa:Anh ấy khoe khoang mọi lúc và tôi tự hỏi liệu anh ấy có phải là một người bình thường

 

  • Tom was so proud of his new car that he couldn’t wait to get to school to show it off.
  • Dịch nghĩa: Tom rất tự hào về chiếc xe mới của anh ấy đến nỗi anh ấy không thể chờ đến lúc tới trường để khoe về nó

 

  • Kate loved showing off her new baby to her neighbors. 
  • Dịch nghĩa:Kate rất thích khoe khoang về đứa con mới chào đời của mình với hàng xóm

 

  • I wore tight clothing to show off my figure. 
  • Dịch nghĩa:Tôi mặc đồ bó sát để khoe những đường cong cơ thể

 

  • She only bought that sports car to show off and prove she could afford one.
  • Dịch nghĩa: Cô ấy chỉ mua chiếc xe thể thao đó để khoe và chứng minh rằng cô ấy có đủ khả năng mua một chiếc.

 

  • He’s always showing off to his classmates.
  • Dịch nghĩa:Anh ấy luôn khoe khoang với các bạn cùng lớp.

 

  • David’s a showoff in the kitchen – he loves having dinner guests. 
  • Dịch nghĩa:David là một người trình diễn trong nhà bếp – anh ấy thích tiếp khách ăn tối.

 

  • Jimena’s such a show-off, she always wants to be the centre of attention.
  • Dịch nghĩa:Jimena là người thích khoe khoang, cô ấy luôn muốn trở thành trung tâm của sự chú ý.

CẤU TRÚC VÀ CÁCH SỬ DỤNG CỦA CỤM TỪ SHOW OFF TRONG CÂU TIẾNG ANH.

Cấu trúc của Show off như sau:

SHOW OFF + SOMETHING/SOMEONE

Cấu trúc này có nghĩa là để làm cho người khác có thể nhìn thấy và ngưỡng mộ một cái gì đó hoặc một người nào đó

Ví dụ :

  • She likes to wear short skirts to show off her legs
  • Dịch nghĩa: Cô thích mặc váy ngắn để khoe chân.

 

  • That tight dress really shows off her figure.
  • Dịch nghĩa: Chiếc váy bó sát đó thực sự khoe được vóc dáng của cô ấy.

MỘT SỐ TỪ LIÊN QUAN ĐẾN CỤM TỪ SHOW OFF TRONG CÂU TIẾNG ANH

Một số từ kết hợp với từ show trở thành cụm từ có nghĩa khác nhau

Từ/cụm từ

Nghĩa của từ/cụm từ

 SHOW ROOM

trưng bày, phòng trưng bày

 SHOW SHOP

cửa hàng bán triển lãm

SHOW THROUGH

nhìn xuyên thấu

SHOW WINDOW

tủ bày hàng, tủ hàng triển lãm

SHOW/HIDE BUTTON

nút ẩn/hiện

SHOWSOUNDS

trình phát âm

Trên đây là bài viết giải đáp cho bạn Show Off Là Gì. Hy vọng với những kiến thức này sẽ giúp bạn học tốt tiếng anh

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *