Nếu bạn đã từng thắc mắc Get Down là gì và cấu trúc chuẩn của cụm từ này trong tiếng Anh thì bạn không nên bỏ qua bài viết này. Lời giải chi tiết và ví dụ thực tế sẽ giúp học sinh làm rõ những băn khoăn của mình.

“GET DOWN” NGHĨA LÀ GÌ?

“Get Down” là một cụm động từ quen thuộc và phổ biến trong tiếng Anh. Không chỉ được sử dụng trong các bài văn viết, bài nói, “Get Down” còn dần dần đi vào ngôn ngữ của giới trẻ hiện nay, đi vào lời bài hát đầy ấn tượng và sáng tạo. Vậy nghĩa của “Get Down” là gì? Có hai cách hiểu về nghĩa của cụm từ này. Đầu tiên nếu hiểu với vai trò một động từ, “Get Down” có nghĩa là đem xuống, đi xuống, hạ xuống, còn đối với vai trò là một cụm động từ “Get Down” có nghĩa là đánh bại hoặc hạ gục ai đó, cái gì đó.

Ví dụ:

  • Don’t let it get you down.
  • Đừng để nó hạ gục bạn.

Về cách phát âm. Được tạo nên từ những thành phần đơn giản bao gồm động từ GET và giới từ DOWN. Không khó để bạn có thể phát âm chuẩn cụm từ này. Lưu ý rằng không thể đọc nối âm trong trường hợp này vì mỗi tiếng đều đã được phát âm tròn và đủ. Bạn có thể luyện tập thêm về cách phát âm của từ này qua các tài liệu, từ điển uy tín sau đó lặp lại theo để chuẩn hóa hơn phát âm của mình bạn nhé!

CẤU TRÚC VÀ CÁCH DÙNG CỦA “GET DOWN” TRONG CÂU TIẾNG ANH.

Cấu trúc phổ biến nhất được sử dụng với “Get Down” chính là:

GET somebody DOWN

Cấu trúc này được sử dụng nhiều trong giao tiếp hằng ngày vì nó thân thiện và gần gũi. Chỉ sự làm ai đó trở nên buồn, thất vọng, tuyệt vọng. Trong các bài văn viết bạn có thể sử dụng từ Disappointed hay Depressed tùy theo từng mức độ. Bạn có thể tham khảo thêm qua ví dụ dưới đây.

Ví dụ:

  • The failure gets her down.
  • Thất bại đã làm cô ấy trở nên suy sụp.

Đặc biệt khi dùng với trẻ em, ở nước Anh nó thường được dùng để chỉ hành động rời khỏi bàn ăn sau khi đã dùng bữa xong. Một cấu trúc khác được sử dụng với “Get Down” đó là

GET something DOWN

 Cấu trúc này đồng nghĩa với cụm từ write down, viết lại, ghi lại một điều gì đó, thứ gì đó. Bạn có thể tham khảo thêm qua ví dụ dưới đây:

Ví dụ:

  • Did you get his number down?
  • Bạn đã ghi lại số điện thoại của anh ấy chưa?

Ngoài ra cũng có một số cụm từ khác với “Get Down” ví dụ như GET DOWN TO THE EARTH. Bạn có thể tìm hiểu thêm về những cụm từ này.

MỘT SỐ TỪ VỰNG CÓ LIÊN QUAN ĐẾN “GET DOWN” TRONG TIẾNG ANH.

Chúng mình đã tìm kiếm và tổng hợp lại trong bảng dưới đây một số từ vựng có cùng chủ đề, cùng nghĩa hoặc có liên quan đến “Get Down” trong tiếng Anh. Bạn có thể tham khảo thêm và áp dụng vào trong các bài văn, bài viết của mình. Hãy chú ý hơn đến cách dùng và cách phát âm của từng từ để tránh những sai sót không đáng có bạn nhé!

Từ vựng

Nghĩa của từ

Disappointed

Thất vọng

Hopeless

Thất vọng

Failure

Thất bại

Hopeful

Hy vọng

Victory

Chiến thắng


Trên đây là bài viết giải đáp cho bạn  Get Down Là Gì. Hy vọng với những kiến thức này sẽ giúp bạn học tốt tiếng anh

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *