Cấu Trúc Hence trong tiếng anh được sử dụng khá phổ biến. Tuy nhiên đối với những người mới học thì việc sử dụng đúng It is the first time trong các trường hợp còn gặp nhiều khó khăn. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu cách sử dụng Hence qua bài viết sau
ĐỊNH NGHĨA TỪ HENCE TRONG TIẾNG ANH
HENCE trong tiếng anh là một trạng từ phổ biến, được phiên âm là /hens/
Ví dụ:
-
I suspect they are trying to hide something, hence there needs to call for an independent inquiry.
-
Tôi nghi ngờ họ đang cố gắng che giấu điều gì đó, do đó cần phải kêu gọi một cuộc điều tra độc lập.
HENCE có hai cách dùng, ý nghĩa phổ biến đó là: vì thế, vì vậy; và kể từ bây giờ, kể từ lúc này. Với mỗi mặt ý nghĩa, HENCE đều có những từ, cụm từ đồng nghĩa nhất định. Những cụm từ này và cả HENCE nói chung đều được cho là rất formal (trang trọng) nên phù hợp dùng trong văn viết học thuật (ví dụ như IELTS essay).
HENCE với ý nghĩa là vì thế, vì vậy:
Ví dụ:
-
Trust me, a better working environment will always improve people’s performance, and hence productivity as well.
-
Hãy tin tôi, một môi trường làm việc tốt hơn sẽ luôn cải thiện hiệu suất của mọi người và do đó năng suất cũng tăng theo.
HENCE với ý nghĩa là kể từ bây giờ, kể từ lúc này:
Ví dụ:
-
This project will be finished at the end of the decade, three years hence.
-
Dự án này sẽ hoàn thành vào cuối thập kỷ, ba năm nữa kể từ giờ.
CÁC TỪ, CỤM TỪ ĐỒNG NGHĨA VỚI HENCE
Từ, cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
In consequence |
Vì vậy mà, hậu quả là |
|
Consequently |
Hậu quả là |
|
For this reason |
Vì lý do này |
|
Therefore |
Vì thế |
|
Thus |
Với kết quả này, do đó |
|
So |
Vì thế |
|
Ergo |
Vì vậy, vì thế |
|
Frow now on |
Từ bây giờ trở đi |
|
From that day forward |
Từ ngày đó trở đi, sau thời điểm đó |
|
Hereafter / Hereinafter |
Bắt đầu từ thời điểm này |
|
CÁC CỤM TỪ VÀ THÀNH NGỮ PHỔ BIẾN VỚI HENCE
Từ, cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Henceforward / henceforth |
Bắt đầu từ thời điểm này Thuật ngữ “henceforth” khi được sử dụng trong một văn bản pháp luật, quy chế hoặc công cụ pháp lý khác, chỉ ra rằng điều gì đó sẽ bắt đầu từ thời điểm hiện tại đến tương lai, loại trừ quá khứ. |
|
Days hence |
(Một số lượng nhất định) ngày sau hôm nay. |
|
Weeks hence |
(Một số lượng nhất định) tuần sau ngày hôm nay. |
|
Trên đây là Cấu Trúc Hence & cách sử dụng như thế nào cho đúng trong các trường hợp. Hy vọng bài viết này hữu ích với bạn khi học Tiếng Anh