Nếu bạn đã từng thắc mắc Be Supposed là gì và cấu trúc chuẩn của cụm từ này trong tiếng Anh thì bạn không nên bỏ qua bài viết này. Lời giải chi tiết và ví dụ thực tế sẽ giúp học sinh làm rõ những băn khoăn của mình.

BE SUPPOSED TO NGHĨA LÀ GÌ?

Trước hết, cần hiểu rằng cấu trúc be supposed to là dạng bị động của động từ suppose.

Be supposed to mang nghĩa là ai đó được mong đợi/không mọi đợi, có nhiệm vụ, bổn phận sẽ hành xử điều gì đó theo một cách cụ thể, đặc biệt là theo một quy tắc hoặc một thỏa thuận nào đó. Cấu trúc này cũng có thể có nghĩa là việc gì đó được mong đợi/không mọi đợi hoặc dự định xảy ra/không xảy ra theo một cách cụ thể để đưa ra một kết quả cụ thể.

Cách phát âm be supposed to trong tiếng Anh là /səˈpəʊst tə/

Ví dụ: 

  • You’re supposed to finish your assignment right now.

  • Bạn phải hoàn thành bài tập của mình ngay bây giờ.

 

  • You’re not supposed to play football in the schoolyard.

  • Các em không được phép đá bóng trong sân trường.

CẤU TRÚC VÀ CÁCH DÙNG CỦA BE SUPPOSED TO TRONG TIẾNG ANH

a. Be supposed to + động từ nguyên thể được dùng để diễn tả ai phải làm gì/không làm gì theo những quy tắc, luật lệ, thỏa thuận nào đó hoặc về những gì họ mong đợi/không mong đợi sẽ xảy ra.

Ví dụ:

  • You are supposed to wait until the traffic light turns green. 

  • Con phải đợi cho đến khi đèn giao thông chuyển sang màu xanh.

 

  • We’re supposed to pay the housing rental fee at this beginning of the month.

  • Chúng ta phải trả phí thuê nhà vào đầu tháng này.

 

  • You’re not supposed to park on double yellow lines. 

  • Anh không được đỗ ở vạch kép vàng.

b. Be supposed to + động từ nguyên thể cũng dùng để chỉ những điều không xảy ra theo kế hoạch, thỏa thuận hoặc không được như mong đợi trước đó.

Ví dụ:

  • This country is supposed to be a democracy.

  • Đất nước này lẽ ra là nước dân chủ.

 

  • Sam was supposed to go to school this morning. What’s happened? 

  • Sam đáng nhẽ đã đến trường sáng nay rồi. Đã có chuyện gì xảy ra vậy?

 

  • With everything I’ve done, she’s supposed to hate me, but she doesn’t. 

  • Với tất cả những gì tôi đã làm, cô ấy nhẽ ra phải ghét tôi, nhưng cô ấy lại không làm vậy.

c. Các câu hỏi với supposed to có thể chỉ ra rằng chúng ta nhận thấy điều gì đó có vấn đề hoặc không thể xảy ra.

Ví dụ:

  • The plane’s already taken off. What are we supposed to do now? 

  • Máy bay đã cất cánh rồi. Giờ chúng ta phải làm gì đây?

 

  • How am I myself supposed to finish all this work by eight o’clock? 

  • Làm sao một mình tôi hoàn thành xong chỗ công việc này trước 8 giờ được?

d. Một cách sử dụng thông dụng khác của supposed to là nói về những điều được tin tưởng.

Ví dụ:

  • He’s supposed to not only be rich but also talented, you know. 

  • Anh ta không những giàu có mà còn rất tài năng, cậu biết mà.

 

  • This stuff is supposed to kill ants effectively. It’s a must-have item in every home.

  • Cái này dùng để diệt kiến rất hiệu quả. Nó là một vật dụng cần phải có trong mỗi ngôi nhà.

e. Cấu trúc be supposed to cũng được dùng để nói rằng ai đó đã thất hứa điều gì hoặc không đúng hẹn.

Ví dụ:

  • You knew you are supposed to be at the cinema by 6, right? You promised. I’m so disappointed in you!

  • Bạn đã biết rằng bạn phải có mặt ở rạp chiếu phim lúc 6 giờ đúng không? Bạn đã hứa rồi mà. Tôi vô cùng thất vọng về bạn!

 

  • My mom was supposed to buy me a new bag but now she said that it’s not necessary to buy a new one. 

  • Mẹ đã hứa mua cho tớ một chiếc túi mới nhưng giờ bà ấy lại nói rằng thật không cần thiết để mua một chiếc mới nữa.

Trên đây là bài viết giải đáp cho bạn  Be Supposed Là Gì. Hy vọng với những kiến thức này sẽ giúp bạn học tốt tiếng anh

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *