Nếu bạn đã từng thắc mắc Wake Up là gì và cấu trúc chuẩn của cụm từ này trong tiếng Anh thì bạn không nên bỏ qua bài viết này. Lời giải chi tiết và ví dụ thực tế sẽ giúp học sinh làm rõ những băn khoăn của mình.
WAKE UP NGHĨA LÀ GÌ?
Wake up được dịch sang nghĩa tiếng việt là thức dậy.
Wake up phát âm trong tiếng anh theo hai cách như sau:
Theo Anh – Anh: [ weik ʌp]
Theo Anh – Mỹ: [ wek ʌp]
CẤU TRÚC VÀ CÁCH DÙNG CỤM TỪ WAKE UP TRONG TIẾNG ANH
Trong câu tiếng anh, Wake up đóng vai trò là một cụm động từ và được sử dụng như sau:
Cách dùng |
Cấu trúc |
Ví dụ |
để khiến ai đó ngừng ngủ hoặc để làm cho ai đó chú ý đến một tình huống và làm điều gì đó với nó |
wake up (someone) |
|
để ý thức được điều gì đó hoặc để bắt đầu hiểu rằng một tình huống hoặc vấn đề tồn tại |
wake up to something |
|
Wake someone up |
Dùng để diễn tả việc tỉnh giấc này cũng có thể do thứ gì đó (something) hay ai đó (someone) tác động lên bạn. |
|
điều gì đó bạn nói để bảo ai đó lắng nghe hoặc tham gia khi họ không chú ý lắng nghe |
Wake up! |
|
Một số người luôn có thói quen dịch “wake up” và “get up” với cùng nghĩa là “thức dậy”. Tuy nhiên, hai cụm động từ này có ý nghĩa hoàn toàn khác nhau.
Wake up thường chỉ việc thức giấc, dừng việc ngủ và mở mắt ra. Việc tỉnh giấc này có thể diễn ra một cách tự nhiên khi bạn không còn muốn ngủ nữa.
Ví dụ:
- A strong earthquake woke me up.
- Một trận động đất mạnh đã đánh thức tôi.
Get up được dùng để diễn tả hành động thức dậy và ra khỏi giường (thường là để bắt đầu một ngày mới).
Ví dụ:
- The first thing I do when I get up is go to the toilet.
- Điều đầu tiên tôi làm khi thức dậy là đi vệ sinh.
Trong mọi trường hợp, bạn phải “wake up” rồi mới có thể “get up” được. “Wake up” được hiểu là trạng thái tỉnh giấc còn “get up” là hành động thức dậy và đứng lên.
VÍ DỤ ANH VIỆT VỀ WAKE UP TRONG TIẾNG ANH
Để hiểu hơn về Wake up là gì thì bạn đừng bỏ qua những ví dụ cụ thể ngay dưới đây nhé!
- John wanted to wake up, but sleep held him back.
- John muốn thức dậy, nhưng giấc ngủ đã kìm hãm anh lại.
- I see so many people waking up every day feeling unsettled and disturbed.
- Tôi thấy rất nhiều người thức dậy mỗi ngày với cảm giác bất ổn và bị quấy rầy.
- Mery sets an alarm for her to wake up in time and give her two sons her medicine.
- Mery đặt báo thức để cô ấy thức dậy kịp thời và cho hai con trai của cô ấy uống thuốc.
- I feel as if you’ve been tossing and turning all night, and wake up feeling worn out.
- Tôi cảm thấy như thể bạn đã trằn trọc suốt đêm, và thức dậy với cảm giác mệt mỏi.
- In some stories, the author used three exclamation marks at the end of the last sentence to wake up the readers.
- Trong một số truyện, tác giả đã sử dụng ba dấu chấm than ở cuối câu cuối cùng để đánh thức người đọc.
- I think it’s time for you to wake up and get into your business.
- Tôi nghĩ đã đến lúc bạn thức dậy và bắt tay vào công việc kinh doanh của mình.
- It’s time for you to wake up.
- Đã đến lúc bạn phải thức dậy.
- Finally he woke up after sleeping 10 hours.
- Cuối cùng anh ta cũng tỉnh dậy sau khi 10 giờ ngủ.
- I usually have to wake up around 7 o’clock but I don’t wake up until about 8 o’clock.
- Tôi thường phải dậy vào khoảng 7 giờ nhưng đến khoảng 8 giờ tôi mới dậy.
- What time do you usually wake up in the morning?
- Bạn thường thức dậy lúc mấy giờ vào buổi sáng?
- My wife usually wakes up at 6 a.m. and then prepares breakfast for us.
- Vợ tôi thường thức dậy lúc 6 giờ sáng và sau đó chuẩn bị bữa sáng cho chúng tôi.
- My daily life is to get up, shower, go to school, go home, sleep, wake up, and do it all over again.
- Cuộc sống hàng ngày của tôi là thức dậy, tắm rửa, đi học, về nhà, ngủ, thức dậy và làm lại tất cả.
Trên đây là bài viết giải đáp cho bạn Wake Up Là Gì. Hy vọng với những kiến thức này sẽ giúp bạn học tốt tiếng anh