Trong tiếng Anh, bạn đã từng học qua rất nhiều từ vựng, từ cấu trúc, ngữ pháp cho đến cách đặt mẫu câu. Nhưng bạn thật sự đã nắm vững hết kiến thức và áp dụng chúng một cách chính xác? Bài viết hôm nay nguyenhien.edu.vn sẽ giới thiệu đến bạn chi tiết cách phân biệt tính từ ngắn – tính từ dài trong tiếng Anh, từ đấy bạn sẽ “vững chắc” hơn vốn từ vựng của mình.
Mục Lục
Tính từ ngắn (Short adjectives)
Định nghĩa
Tính từ ngắn thường có 1 âm tiết, hoặc có thể bao gồm 2 âm tiết nhưng chữ cái cuối cùng của âm tiết thứ hai kết thúc là –y, –le, –ow, –er, –et.
Ví dụ:
- Hot /hɒt/: nóng bức
- Lovely /ˈlʌvli/: đáng yêu
- Gentle /dʒentl/: dịu dàng
- Narrow /’nærou/: chật hẹp
- Clever /’klevə/: thông minh, lanh lợi
- Sweet /swi:t/: ngọt ngào
Cách sử dụng tính từ ngắn
Tính từ ngắn trong câu so sánh hơn, bạn chỉ cần thêm đuôi –er / –ier vào sau tính từ. Đối với tính từ ngắn trong câu so sánh hơn nhất, bạn cần thêm vào đuôi –est / –iest (nếu tận cùng tính từ ngắn mang đuôi –y)
Ví dụ:
- Slow – Slower – The slowest: Chậm – Chậm hơn – Chậm nhất
- High – Higher – The highest: Cao – Cao hơn – Cao nhất
- Dry – Drier – The driest: Khô – Khô hơn – Khô nhất
- Happy – Happier – The happiest: Vui vẻ – Vui vẻ hơn – Vui vẻ nhất
- Easy – Easier – The easiest: Dễ dàng – Dễ dàng hơn – Dễ dàng nhất
- Pretty – Prettier – The pttiest: Xinh xắn – Xinh xắn hơn – Xinh xắn nhất
- Cozy – Cozier – The coziest: Ấm cúng – Ấm cúng hơn – Ấm cúng nhất
Bạn cần thêm đuôi –r nếu tính từ ngắn kết thúc tận cùng bằng nguyên âm – e trong câu so sánh hơn, hoặc thêm đuôi –st trong câu so sánh hơn nhất.
Ví dụ:
- Cute – Cuter – The cutest: Dễ thương – Dễ thương hơn – Dễ thương nhất
- Nice – Nicer – The nicest: Tử tế – Tử tế hơn – Tử tế nhất
Tính từ dài (Long adjectives)
Định nghĩa
Tính từ dài là tính từ bao gồm từ 2 hoặc 3 âm tiết trở lên.
Ví dụ:
- Faithful /ˈfeɪθ.fəl/: trung thành
- Intelligent /in’teliʤənt/: thông minh
- Generous /´dʒenərəs/: rộng lượng
- Enthusiastic /ɪnˌθuː.ziˈæs.tɪk/: hăng hái, nhiệt tình
- Dangerous /´deindʒərəs/: nguy hiểm
- Spectacular /spek´tækjulə/: đẹp mắt, ngoạn mục
Cách sử dụng tính từ dài trong tiếng anh
Tính từ dài trong câu so sánh hơn, bạn chỉ cần thêm more vào trước tính từ dài, còn trong câu so sánh hơn nhất thì thêm the most.
Ví dụ:
- Jenny is more beautiful than Sarah. (Jenny có nét đẹp hơn Sarah)
- Peter is the most intelligent student in his class. (Peter thông minh nhất trong lớp của anh ấy)
Lưu ý một số về tính từ ngắn và tính từ dài
Những tính từ ngắn kết thúc bằng –ed hoặc kết thúc bằng đuôi –ful hoặc –less vẫn dùng more hoặc the most trước tính từ trong câu so sánh.
Ví dụ:
- Pleased – More pleased – The most pleased: Hài lòng – Hài lòng hơn – Hài lòng nhất
- Tired – More tired – The most tired: Mệt mỏi
- Careful – More careful – The most careful: Cẩn thận – Cẩn thận hơn – Cẩn thận nhất
- Useless – More useless – The most useless: Vô ích – Vô ích hơn – Vô ích nhất
Những tính từ kết thúc bằng –le,–ow, –er, –et thì bạn có thể vừa thêm -er, -iest vào sau hoặc thêm more, the most vào trước tính từ.
Ví dụ:
- Quiet – Quieter – Quietest hoặc More quiet – The most quiet: Yên lặng – Yên lặng hơn – Yên lặng nhất
- Simple – Simpler – Simplest hoặc More simple – The most simple: Đơn giản – Đơn giản hơn – Đơn giản nhất
Một số tính từ bất quy tắc khi so sánh hơn kém, so sánh cao nhất – kém nhất, bạn cần phải chú ý và ghi nhớ chúng.
Ví dụ:
- Good – Better – The best: Tốt – Tốt hơn – Tốt nhất
- Bad – Worse – The worst: Tệ – Tệ hơn – Tệ nhất
- Far – Farther/further – The farthest/furthest: Xa – Xa hơn – Xa nhất
- Little – Less – The least: Ít – Ít hơn – Ít nhất
- Much/Many – More – The most: Nhiều – Nhiều hơn – Nhiều nhất