Nếu bạn đã từng thắc mắc Of Course là gì và cấu trúc chuẩn của cụm từ này trong tiếng Anh thì bạn không nên bỏ qua bài viết này. Lời giải chi tiết và ví dụ thực tế sẽ giúp học sinh làm rõ những băn khoăn của mình.
Mục Lục
OF COURSE LÀ GÌ
Cách phát âm : /əv kɔːrs/
Loại từ: Thành ngữ
Nghĩa: dĩ nhiên, tất nhiên
Cách dùng:
-
được sử dụng để nói có hoặc để cho phép ai đó làm điều gì đó
-
diễn tả những gì bạn nói là hiển nhiên, hoặc cho thấy rằng một tình huống hoặc một phần thông tin không gây ngạc nhiên
VÍ DỤ ANH – VIỆT
-
The Second World War began, of course, in 1939.
-
Tất nhiên, Chiến tranh thế giới thứ hai bắt đầu vào năm 1939.
-
We arrived at the restaurant 35 minutes late so, of course, our reservation had been canceled.
-
Chúng tôi đến nhà hàng muộn 35 phút nên tất nhiên, ghế đặt trước của chúng tôi đã bị hủy.
-
“Have you written an English essay that the teacher gave us last week yet?” “Of course, I finished it yesterday.”
-
“Cậu đã viết một bài luận tiếng Anh mà cô giáo đã giao cho bọn mình vào tuần trước chưa?” “Đương nhiên, tớ hoàn thành vào ngày hôm qua rồi.”
-
“Can you help me with this luggage?” “Of course. Why not?”
-
“Anh có thể giúp tôi với đống hành lý này được không?” “Tất nhiên rồi. Tại sao lại không chứ?”
-
“May I use your smartphone?” “Of course, go right ahead.”
-
“Tôi có thể sử dụng điện thoại thông minh của bạn không?” “Tất nhiên rồi, hãy cứ tự nhiên.”
-
“Do you love your mother?” “Of course, I do!”
-
“Con có yêu mẹ mình không?” “Tất nhiên là con yêu mẹ mình rồi!”
-
“Can I have one of these colorful pens?” “Of course—help yourself.”
-
“Tôi có thể có một trong những chiếc bút đầy màu sắc này không?” “Tất nhiên rồi – hãy cứ tự nhiên.”
MỘT SỐ CỤM TỪ ĐỒNG NGHĨA OF COURSE
Cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
naturally |
đương nhiên, tất nhiên, cố nhiên (như bạn mong đợi; theo cách thông thường hoặc dễ dàng) |
|
certainly |
hẳn thế, hẳn đi, hẳn là thế, tất nhiên, dĩ nhiên (được sử dụng để trả lời hoàn toàn hoặc để nhấn mạnh điều gì đó và cho thấy rằng không có nghi ngờ gì về điều đó) |
|
obviously |
một cách rõ ràng, có thể thấy được |
|
by all means |
được sử dụng để cho phép |
|
surely |
nhất định rồi (trong câu trả lời) |
|
definitely |
chắc chắn, không còn nghi ngờ gì |
|
clearly |
được sử dụng để cho thấy rằng bạn nghĩ điều gì đó hiển nhiên hoặc chắc chắn |
|
undoubtedly |
được sử dụng để nhấn mạnh rằng một cái gì đó là sự thật |
|
sure thing |
được sử dụng để thể hiện sự đồng ý |
|
MỘT SỐ CỤM TỪ LIÊN QUAN
Cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
of course not |
được sử dụng để nhấn mạnh rằng bạn không đồng ý hoặc điều gì đó không đúng sự thật |
|
as a matter of course |
Nếu một điều gì đó được thực hiện như một điều tất nhiên, đó là một phần thông thường của cách mà mọi thứ được thực hiện và không có gì đặc biệt |
|
in the course of time |
sau một khoảng thời gian |
|
in/with the course of time |
dần dần, từ từ |
|
pervert the course of justice |
hành động bất hợp pháp để tránh bị trừng phạt hoặc bị trừng phạt sai người |
|
Trên đây là bài viết giải đáp cho bạn Of Course Là Gì. Hy vọng với những kiến thức này sẽ giúp bạn học tốt tiếng anh