Nếu bạn đã từng thắc mắc Bring Up là gì và cấu trúc chuẩn của cụm từ này trong tiếng Anh thì bạn không nên bỏ qua bài viết này. Lời giải chi tiết và ví dụ thực tế sẽ giúp học sinh làm rõ những băn khoăn của mình.
ĐỊNH NGHĨA
Bring up là một từ được cấu tạo bởi 2 từ thành phần:
Bring là một động từ, được phát âm là /brɪŋ/. Đây là từ chỉ có một âm tiết cũng như một cách đọc duy nhất, chính vì vậy bạn đọc có thể dễ dàng phát âm được chính xác từ này.
Về mặt nghĩa, Bring nghĩa là đưa hoặc mang ai đó hoặc thứ gì đó tới một địa điểm hoặc tới một người nào đó.
Take or Carry someone or something to a place or a person.
Ví dụ:
-
I have just left my favourite book at your house. Can you please bring it to my home? I will really appreciate it.
-
Tớ vừa để quên quyển sách yêu thích của mình ở nhà cậu rồi. Cậu có thể làm ơn mang nó tới nhà tớ được không? Tớ sẽ rất biết ơn nếu cậu làm điều ấy cho tớ.
Ngoài ra, Bring còn có nghĩa là gây ra, dẫn đến hoặc tạo ra một trạng thái hoặc một điều kiện.
Cause, result in or produce a state or condition.
Ví dụ:
-
She has brought us so much happiness over the years. Unfortunately, she had to move into another town and we no longer met each other. I really hope that one day we can have a chance to talk together.
-
Cô ấy đã mang đến cho chúng tôi rất nhiều sự hạnh phúc trong những năm vừa qua. Thật không may, cô ấy phải chuyển tới một thị trấn khác và chúng tôi đã không còn được gặp nhau nữa. Tôi thật sự hy vọng rằng một ngày nào đó chúng tôi sẽ có cơ hội được nói chuyện cùng nhau.
Up là một trạng từ dùng để chỉ vị trí, được phát âm là /ʌp/.
Ví dụ:
-
Can you please put the books up on the top shelf?
-
Cậu có thể đặt những quyển sách lên trên cùng của giá sách được không?
Bring up là sự kết hợp của 2 từ, chính vì vậy sẽ được phát âm là /brɪŋ ʌp/. Đồng thời hai từ này sẽ mang một sắc thái nghĩa hoàn toàn mới khi được kết hợp với nhau.
Bring up means:
“start to talk about a particular subject” – “bắt đầu nói về một vấn đề cụ thể”
Ví dụ:
-
He always brings up his problems when we have family meals together and honestly that makes everyone feel uncomfortable.
-
Anh ấy luôn luôn bắt đầu nói về những vấn đề của mình trong mỗi bữa cơm gia đình và thành thật mà nói thì điều đó khiến mọi người không hề thoải mái
-
I was trying to bring the new researched ideas up at the meeting however they seemed to gain no attention.
-
Tôi đã cố gắng mang những ý tưởng vừa được nghiên cứu ra nói ở buổi họp nhưng có vẻ nhưng không thu được sự chú ý nào.
“to vomit something” – “nôn ra thứ gì đó”
Từ này chủ yếu sử dụng trong tiếng Anh-Anh và là từ mang sắc thái không trang trọng (chủ yếu sử dụng trong nói và giao tiếp hằng ngày)
Ví dụ:
-
The cab has the smell of dust, rancid food and gas emission that makes me feel like I want to bring up my meal when I enter.
-
Chiếc taxi có mùi bụi, đồ ăn ôi thiu và mùi khí thải khiến tôi có cảm giác muốn nôn lúc bước vào.
ĐỒNG NGHĨA
TỪ |
ĐỊNH NGHĨA |
VÍ DỤ |
TALK ABOUT |
used to emphasize that something is very noticeable in the stated way sử dụng để nhấn mạnh rằng thứ gì đó rất đáng chú ý theo một cách xác định |
|
DISCUSS |
to talk or write about a subject in detail, especially considering different ideas and opinions related to it nói hay viết về một chủ đề một cách chi tiết, đặc biệt là xem xét các ý tưởng khác nhau và các ý kiến đi cùng với nó |
|
Trên đây là bài viết giải đáp cho bạn Bring Up Là Gì. Hy vọng với những kiến thức này sẽ giúp bạn học tốt tiếng anh