Nếu bạn đã từng thắc mắc Advance In là gì và cấu trúc chuẩn của cụm từ này trong tiếng Anh thì bạn không nên bỏ qua bài viết này. Lời giải chi tiết và ví dụ thực tế sẽ giúp học sinh làm rõ những băn khoăn của mình.
ADVANCE IN CÓ NGHĨA LÀ GÌ?
Advance In là một cụm từ khá phổ biến và thông dụng trong tiếng Anh. “Advance In” là một cụm từ được hiểu theo nghĩa là Đưa lên, đưa trước, Đề xuất, đưa ra, đưa ra một ý kiến hay Đề bạt, thăng chức (cho ai), Làm cho tiến bộ, làm tiến mau (khoa học…), hoặc là thúc đẩy (sự việc…). Bạn có thể sử dụng cụm từ Advance In này trong khá nhiều câu giao tiếp trong Tiếng Anh. Vậy nên việc thông thạo cụm từ Advance In là một việc cần thiết.
Cách phát âm US /əd’vɑ:ns In/
UK /əd’vɑ:ns In/
Loại từ: Động từ
Nghĩa tiếng việt: đưa trước, làm cho tiến bộ
Để hiểu hơn về ý nghĩa của từ Advance In trong câu tiếng anh là gì thì bạn lướt qua những ví dụ minh họa cụ thể dưới đây mà StudyTienganh đã tổng hợp được nhé.
Ví dụ:
- In life, you have to secure the basics first, before you advance in another stage.
- Dịch nghĩa: Trong cuộc sống, bạn phải đảm bảo những điều cơ bản trước, trước khi bạn tiến vào / sang một giai đoạn khác.
- She is studying Algebra. She used to be the lowest-ranked student in her class, but she has advanced in status and now is the highest-ranked student.
- Dịch nghĩa:Cô ấy đang học Đại số. Cô ấy từng là học sinh xếp hạng thấp nhất trong lớp, nhưng cô ấy đã thăng tiến về địa vị và bây giờ là học sinh xếp hạng cao nhất.
- He is finding the advanced physics a bit heavy going.
- Dịch nghĩa:Anh ấy thấy vật lý nâng cao sẽ hơi nặng nề.
- An advanced search engine allows you to add additional criteria to your query.
- Dịch nghĩa:Công cụ tìm kiếm nâng cao cho phép bạn thêm các tiêu chí bổ sung vào truy vấn của mình.
- In addition to nuclear power, we are committed to developing advanced technologies for wind and solar energy.
- Dịch nghĩa:Ngoài năng lượng hạt nhân, chúng tôi cam kết phát triển các công nghệ tiên tiến cho năng lượng gió và mặt trời.
CẤU TRÚC CỦA CỤM TỪ ADVANCE IN VÀ MỘT SỐ TỪ LIÊN QUAN ĐẾN CỤM TỪ ADVANCE IN TRONG TIẾNG ANH MÀ BẠN CẦN BIẾT.
2.1. Cấu trúc của cụm từ Advance In trong câu tiếng anh
Advance in + Something
Ví dụ:
- If you don’t buy your tickets advance in, the concert will sell out.
- Dịch nghĩa: Nếu bạn không mua vé trước, buổi hòa nhạc sẽ bán hết vé.
- To save money on airline tickets you should make reservation way advance in
- Dịch nghĩa: Để tiết kiệm tiền mua vé máy bay, bạn nên đặt chỗ trước.
- I like to write my reports several days advance in so that I don’t feel stressed.
- Dịch nghĩa: Tôi muốn viết báo cáo của mình trước vài ngày để không cảm thấy căng thẳng.
2.2. Một số từ liên quan đến cụm từ Advance In trong câu tiếng anh
Sau đây là một số từ liên quan đến cụm từ Advance in trong câu tiếng anh mà Studytienganh tổng hợp được. Các bạn hãy tham khảo nhé.
Từ/Cụm từ |
Nghĩa của từ/cụm từ |
advance booking |
sự đặt (hàng) trước |
advance booking charter |
hợp đồng đăng ký vé trước |
advance borehole |
lỗ khoan trước |
advance charge |
thanh toán trước |
advance copy |
bản sao trước |
advance deposit |
vật đặt, gửi tiền trước |
advance freight |
cước ứng trước |
advance information |
thông tin đi trước |
advance notification |
sự khai báo trước |
Trên đây là bài viết giải đáp cho bạn Advance In Là Gì. Hy vọng với những kiến thức này sẽ giúp bạn học tốt tiếng anh