Nếu bạn đã từng thắc mắc Sort Of là gì và cấu trúc chuẩn của cụm từ này trong tiếng Anh thì bạn không nên bỏ qua bài viết này. Lời giải chi tiết và ví dụ thực tế sẽ giúp học sinh làm rõ những băn khoăn của mình.

CỤM TỪ SORT OF TRONG TIẾNG ANH NGHĨA LÀ GÌ?

  • Trong tiếng Anh, sort of có phát âm chuẩn là /sɔːrt əv/.

 

  • Về định nghĩa, sort of là một thành ngữ đóng vai trò như một trạng từ, mang nghĩa là theo một cách nào đó, bằng một cách nào đó hoặc ở một mức độ nào đó, chỉ một nhóm có cùng tính chất với nhau. Cũng do sự thuận tiện mà chúng thường được ưu tiên sử dụng khá nhiều trong văn nói.

Ví dụ: 

  • I still feel sort of sorry for him, though I know he’s not a polite person.

  • Tôi vẫn cảm thấy có lỗi với anh ấy, mặc dù tôi biết anh ấy không phải là người lịch sự.

 

  • I noticed that we both like the same sort of book.

  • Tôi nhận thấy rằng cả hai chúng tôi đều thích cùng một loại sách.

 

  • My brother and I both hate the same sort of soda.

  • Anh trai tôi và tôi đều ghét cùng một loại nước ngọt này.

 

  • Jolie said that this comic book is sort of funny, so it is suitable for her daughter to read before going to bed.

  • Jolie cho biết bộ truyện tranh này thuộc thể loại hài hước nên rất thích hợp để con gái cô đọc trước khi đi ngủ.

 

  • I have a sort of feeling that my best friend is hiding a secret behind my back.

  • Tôi có cảm giác rằng người bạn thân nhất của tôi đang che giấu một bí mật sau lưng tôi.

CẤU TRÚC VÀ CÁCH SỬ DỤNG CỦA SORT OF TRONG TIẾNG ANH

2.1. Chỉ số ít của một thứ gì đó

S + to be + sort of + adj 

Ví dụ: IFrame

  • I felt sort of tired when he constantly bothers me in the company.

  • Tôi cảm thấy mệt mỏi khi anh ấy liên tục làm phiền tôi trong công ty.

 

  • I’m sort of impatient when he kept flirting with me on Facebook. So boring!

  • Tôi hơi mất kiên nhẫn khi anh ấy liên tục tán tỉnh tôi trên Facebook. Thật nhàm chán!

2.2. Chỉ một loại, một hình thức nào đó, kiểu mẫu nào đó

S + to be + sort of + Noun phrase

Ví dụ: 

  • Ao Dai is known as sort of a traditional costume of Vietnamese women from past to present.

  • Áo dài được biết đến như một loại trang phục truyền thống của phụ nữ Việt Nam từ xưa đến nay.

 

  • Besides, leaf hats are also a sort of accessory almost associated with ao dai which is considered a long tradition of Vietnamese women from past to present.

  • Bên cạnh đó, nón lá cũng là một loại phụ kiện gần như gắn liền với tà áo dài được coi là truyền thống lâu đời của phụ nữ Việt Nam từ xưa đến nay.

2.3. Sort of đôi khi đứng ở vị trí trước like hoặc similar to

S + to be + sort of + like/similar to

Ví dụ: 

  • The entrance exam of this year is sort of similar to the same type in last year. Luckily, I reviewed it quite carefully.

  • Đề thi đầu vào năm nay cũng tương tự như đề thi năm ngoái. May mắn thay, tôi đã ôn tập khá kỹ lưỡng.

 

  • His personality is said to be sort of like his father.

  • Tính cách của anh ấy được cho là giống bố mình.

2.4. Sort of đi kèm V-ing: biểu đạt, mong muốn giải thích một vấn đề nào đó, sự việc nào đó đang được thực hiện một cách gián tiếp.

S + to be + sort of + V-ing

Ví dụ: 

  • I don’t know why I have a sort of feeling that my girlfriend is secretly dating someone else behind my back.

  • Tôi không biết tại sao tôi có cảm giác rằng bạn gái của tôi đang bí mật hẹn hò với người khác sau lưng tôi.

 

  • Johnson told me that he had a sort of feeling someone was watching him.

  • Johnson nói với tôi rằng anh ấy có cảm giác ai đó đang theo dõi mình.

2.5. Sort of đi kèm to-V: biểu đạt cảm xúc khen ngợi, bày tỏ tấm lòng đến một ai đó, người mà rất tử tế, lịch sự trong việc làm nào đó. Tuy vậy, lưu ý trong một số trường hợp cấu trúc này còn được sử dụng với ý nghĩa chê bai ai đó thậm tệ.

S + to be + sort of + someone/to V(inf) something

Ví dụ: 

  • I am sort of disgusted with his flattery.

  • Tôi chán ghét với sự tâng bốc, xu nịnh của anh ta.

 

  • Those sorts of men are very difficult to get along with.

  • Những kiểu đàn ông đó rất khó hòa hợp.

Trên đây là bài viết giải đáp cho bạn  Sort Of Là Gì. Hy vọng với những kiến thức này sẽ giúp bạn học tốt tiếng anh

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *