Nếu bạn đã từng thắc mắc Try Out là gì và cấu trúc chuẩn của cụm từ này trong tiếng Anh thì bạn không nên bỏ qua bài viết này. Lời giải chi tiết và ví dụ thực tế sẽ giúp học sinh làm rõ những băn khoăn của mình.
TRY OUT NGHĨA LÀ GÌ?
Try out được dịch sang nghĩa tiếng việt là dùng thử, thử nghiệm, kiểm tra thử xem liệu bạn có thích nó không.
Try out phát âm trong tiếng anh là: [ traɪ aʊt]
CẤU TRÚC VÀ CÁCH DÙNG CỤM TỪ TRY OUT TRONG TIẾNG ANH
Try out đóng vai trò là một động từ trong câu tiếng anh được sử dụng trong các trường hợp sau:
Cách dùng |
Cấu trúc |
Ví dụ |
sử dụng thứ gì đó để xem nó có hoạt động tốt không |
try out something |
|
một bài kiểm tra để xem mức độ hữu ích hoặc hiệu quả của một cái gì đó hoặc một người nào đó |
try-out |
|
để cạnh tranh một vị trí trong một đội thể thao hoặc một phần trong một vở kịch |
try out for something |
|
để tìm hiểu xem ai đó nghĩ gì về điều gì đó |
try something out on somebody |
|
Trong quá trình sử dụng, nhiều người dùng thường sẽ bị nhầm lẫn về ngữ nghĩa của “try out” và “try on”. Thực chất hai cụm từ này hoàn toàn khác nhau về cách diễn đạt.
Try on thường được dùng để thể hiện nỗ lực làm một điều gì đó, chẳng hạn như “chơi thử một trò chơi điện tử mới” hoặc chơi thử một ván trượt mới ( “trying out a new video game” or trying out a new skateboard).
Try on dùng trong các tình huống thử thứ gì đó thường đề cập đến việc mặc một thứ gì đó để xem quần áo có vừa vặn không, ví dụ “thử giày mới” “thử áo”,…( “trying on new shoes” “trying on a shirt”, etc.)
VÍ DỤ ANH VIỆT VỀ TRY OUT TRONG CÂU TIẾNG ANH
Như vậy, với những thông tin trên bạn đã hiểu được phần nào về try out là gì và cách dùng từ rồi đúng không nào? Vậy để hiểu sâu hơn về cụm từ này thì bạn hãy tiếp tục tham khảo những ví dụ cụ thể dưới đây của Studytienganh nhé!
- Don’t forget to try out the product before you decide to buy.
- Đừng quên dùng thử sản phẩm trước khi quyết định mua.
- You should try out all the equipment before setting up the experiment.
- Bạn nên thử tất cả các thiết bị trước khi thiết lập thử nghiệm.
- They want to try out several of the new singers for the part.
- Họ muốn thử một số ca sĩ mới cho phần này.
- The fact that the coach recognized his talent in hockey helped him try out his hand at the team.
- Việc huấn luyện viên công nhận tài năng khúc côn cầu của anh đã giúp anh thử sức với đội tuyển.
- To make sure it works properly, you should try out the device before you buy it.
- Để đảm bảo máy hoạt động bình thường, bạn nên dùng thử máy trước khi mua.
- I think you should try out a variety of frames to find one that suits your face shape.
- Tôi nghĩ bạn nên thử nhiều loại gọng kính khác nhau để tìm một loại gọng phù hợp với khuôn mặt của mình.
- Today is a weekend and the kids are excited to try out their new skates.
- Hôm nay là một ngày cuối tuần và bọn trẻ rất hào hứng khi được thử những đôi giày trượt mới của chúng.
- Mery is trying out for the lead role in an upcoming play for a stage.
- Mery đang thử vai chính trong một vở kịch sắp tới cho một sân khấu.
- As of now, scientists are trying out a new drug in the fight against this disease.
- Hiện tại, các nhà khoa học đang thử nghiệm một loại thuốc mới trong cuộc chiến chống lại căn bệnh này.
- He has some new ideas and needs me to try them out first.
- Anh ấy có một số ý tưởng mới và cần tôi thử chúng trước.
- All visitors love to try out the roller as they pass by.
- Tất cả du khách đều thích thử con lăn khi họ đi ngang qua.
- After I graduate, I will try out several careers and choose the one that suits me best.
- Sau khi tốt nghiệp, tôi sẽ thử nhiều nghề và chọn nghề phù hợp với mình nhất.
- In my opinion, London is a good place to try out this kind of argument.
- Theo tôi, London là một nơi tốt để thử kiểu lập luận này.
Trên đây là bài viết giải đáp cho bạn Try Out Là Gì. Hy vọng với những kiến thức này sẽ giúp bạn học tốt tiếng anh